Fill in the blanks with suitable prep
11. in
12. cut ( cut off: cắt nước)
13. on( come on: đến đây)
14. from( prevent đi với from : ngăn cản ai lmj)
15. off(keep off: tránh xa,kiêng)
16. on( catch on: hiểu)
17. off( put off: giữ lại, trì hoãn)
18. by( stand by: ủng hộ)
19. of( disaprove of sb: k đòng tình vs ai)
20. face up to: đối mặt vs