Bài 4
1. different
2. pronunciation (n) : cách phát âm, cách đọc
3. hopeless (a) : hông có hy vọng; tuyệt vọng; vô vọng
4. performer
5. windy (a) : lộng gió, có nhiều gió
6. unhealthy (a) : có hại cho sức khoẻ
7. urbanized (a) : đô thị hóa
8. successfully
9. flights (n) : chuyến bay
10. contestant (n) : đấu thủ, đối thủ, người dự thi
Bài 5
1. B => happy
2. B => enough money
3. C => between
4. B => seriously
5. A => excited