`16.` in
`->` take part in : tham gia
`17.` for
`->` for community service : phục vụ cho cộng đồng
`18.` to
`->`to help people,... :để giúp mọi người,..
`19.` for
`->` places for : sắp xếp vị trí, đặt
`20`. For
`->` for instance : ví dụ
`21.` for
`->` donate for : ủng hộ cho
`22.` at
`->` Chỉ vị trí không cụ thể
`23.` for
`->` raise money for : quyên tiền cho
`24.` in
`->` in : ở trong vị trí, địa điểm nào
`25.` in
`->` in order to : để