2. A ( try + to_V: cố gắng làm việc gì đó )
3. C ( body language communication : giao tiếp bằng ngôn ngữ hình thể )
4. B ( don't mind + V_ing: k bận tâm về chuyện gì đó )
5. C ( Câu tường thuật: S + said(that) + S + V(lùi thì) - ở đây lùi 'will' → 'would' )
7. A ( chemist: nhà hóa học )
Bạn học tốt :3
#_quynhly_