Trả lời:
1, sleepy - (a) ngái ngủ, buồn ngủ
2, shameful - (a) xấu hổ ≈ embarrased
3, homelessness - (n) sự vô gia cư
4, harmful - (a) có hại, gây hại
5, childhood - (n) thời thơ ấu
6, loss - cụm sense of loss (cảm giác trống trải)
7, injuries - (n) các chấn thương, vấn đề
8, unfriendly - (n) không thân thiện
9, uncomfortable - (a) khó chịu
10, economic - (a)
~잘 공부하세요~
@su
$\text{#BTS}$