1, reputation (n, danh tiếng)
2, expensively (Adv, một cách đắt đỏ)
3, advertisement (n, quảng cáo)
4, natives (n, người bản địa)
5, examiner (n, người coi thi)
6, persuasion (n, sự thuyết phục)
7, qualified (well-qualified: chất lượng cao)
8, detailed (Adj, chi tiết)
9, attendance (n, sự có mặt)
10, comparatively (Adv, so sánh)
11, edition (n, tái bản)
12, improvement (n, sự cải thiện)
13, Description (n, sự mô tả)
14, wonderfully (adv, một cách tuyệt vời)
15, speaking (speaking test: cuộc thi nói)
16, excellence (n, sự xuất sắc)
17, terrorism (n, khủng bố)
18, success (n , sự thành công)
19, national (adj, quốc gia)
20, impolite (adj, bất lịch sự)
21, examined (v, kiểm tra)
22, qualifications (n, bằng cấp)
23, successful (adj, thành công)
24, advertisements (n, quảng cáo)
25, wonderful (adj, tuyệt vời)