1. isn't reading
2. are you doing
3. are working
4. isn't listening
5. is sitting
6. are you studying
7. is making
8. are
9. is wearing
10. is getting
11. are | are playing
12. is coming
Giải thích:
* Toàn bộ `12` câu đều có trạng từ, dấu hiệu của hiện tại tiếp diễn
`=>` Chia thì hiện tại tiếp diễn
`=>` Công thức:
* Khẳng định: S + to be + V_ing + ...
* Phủ định: S + to be + not + V_ing + ...
* Nghi vấn: Từ để hỏi + S + V_ing + ...?