`1,` Air ( breathing problems: vấn đề về hô hấp)
`2,` guards ( canh gác )
`3,` recycling ( túi tái chế dc )
`4,` to do ( Don't forget + to V : đừng quên làm việc j )
`5,` soil ( đất )
`6,` must ( phải , bắt buộc )
`7,` have/ lived
`8,` bought ( thì QKĐ , có last week )
`9,` helicopter (máy bay trực thăng)
`10,` will be ( câu đk loại 1 )
$\color{red}{\text{#Ngọc}}$