18. librarian (The+Danh từ )
19. regularly (arrives là động từ nên bổ trợ cho đôngj từ là trạng từ adv )
20. early
21. doesn't hurry (If loại 1)
22. will be
23. gives( trc là he chỉ người nên thêm s
24. doesn't stop ( chỉ người dùng does phủ định là doesn't+Vo)