9. C visited ( ra âm /id/ còn lại âm /t/ )
10. A relationship ( ra âm /i/ còn lại âm /e/ )
11. D chorus ( ra âm /k/ còn lại âm /t∫/ )
12. B northern ( ra âm /ð/ còn lại âm /θ/ )
13. C that ( thay cho người và vật dùng "that" )
14. B to have been built ( câu bị động với từ tường thuật )
15. C It's my pleasure ( Đó là tấm lòng của tôi )
16. A shall we ( câu hỏi đuôi với "Let's" là Shall we )
17. D of ( proud of: tự hào về )
18. B Good luck ( chúc may mắn )
19. C who ( thay cho chủ ngữ chỉ người )
20. D don't they ( câu hỏi đuôi vế trước khẳng định nên vế sau phủ định )
21. B because ( + S + V: bởi vì )
22. C has worked ( since: hiện tại hoàn thành )