1. effectively : một cách hiệu quả
2. electrician : thợ điện
3. Ultimately : cuối cùng
4. natural : thuộc về tự nhiên
5. consumer : khách hàng
6. fashionable : thời trang
7. inspiration : cảm hứng
8. traditionally : Theo truyền thống
9. collection : bộ sưu tập
10. mountainous : có núi
11. mountainous : có núi
12. healthier : khỏe mạnh hơn
13. interesting : thú vị
14. traditionally : theo truyền thống
15. shortage : sự thiếu thốn
16. preparations : sự chuẩn bị
17. pollution : ô nhiễm
18. solution : cách giải quyết
19. bravery : sự dũng cảm
20. worried : lo lắng
21. enjoyable : vui
22. beauty : vẻ đẹp
23. disappointed : thất vọng
24. Environmentalists : các nhà hoạt động môi trường
25. heated : đốt nóng
26. peaceful : yên bình
27. information : thông tin
28. participants : người tham gia
29. excited : hào hứng
30. happily : một cách hạnh phúc
31. success : sự thành công
32. disappearance : sự biến mất
33. important : quan trọng
34. participants : người tham gia
35. scientific : thuộc về khoa học
36. boring : buồn chán
37. unhealthy : không lành mạnh
38. children : trẻ em
39. difference : sự khác biệt
40. proud : tự hào