1, prepared (to be well prepared for sth: chuẩn bị tốt cho việc gì)
2, D - in (succeed in doing sth: thành công trong việc gì)
3, A-advantage (take advantage of sth: tận dụng cái gì)
4, C - will be checked (bị động với tương lai đơn)
5, D - supportive (adj, ủng hộ)
6, A - with (share sth with sb: chia sẻ điều gì với ai)
7, A - to take (mệnh đề quan hệ giản lược, “the first” =>động từ chuyển thành “to V”)
8, A - disappointed (adj, thất vọng)
9, C - planning (Are you planning…: Bạn có dự định…)
10, C - That’s great! (Điều đó hay đấy)
11, D - stop (=interrupt: ngắt lời, làm phiền)
12, B - in spite of (bất kể)
13, C - had (ước cho 1 điều ko có thực trong hiện tại)
14, B - choice (n, lựa chọn)
15, A - will go (tương lai đơn)
16, A - You’re welcome. (Không có chi)
17, C - However (Tuy nhiên)
18, D - would like to (muốn làm cái gì)