$Ex$ $24$.
- /id/:
+ wanted
+ Fitted
+ Visited
+ Needed
+ Rented
+ Started
- /t/:
+ Helped
+ Liked
+ Watched
+ Looked
+ Stopped
+ Talked
+ Missed
- /d/:
+ played
+ Remembered
+ Studied
+ Used
+ Learned
$Ex$ $25$.
$1$. Is (thì hiện tại đơn)
$2$. Taught (thì quá khứ đơn, đó có "ago")
$3$. Teaches (thì hiện tại đơn, đó có "now")
$4$. Gets (thì hiện tại đơn)
$5$. Takes (thì hiện tại đơn)
$6$. Has (thì hiện tại đơn)
$7$. Leaves (thì hiện tại đơn)
$8$. Was (thì quá khứ đơn, đó có "yesterday")
$9$. Didn't go (thì quá khứ đơn)
$10$. Visited (thì quá khứ đơn)
$11$. Bought (thì quá khứ đơn)
$13$. Spent (thì quá khứ đơn)
$13$. Returned (thì quá khứ đơn)