I:
1, go ( often: dấu hiệu thì HTD )
2, didn't play ( yesterday: dấu hiệu thì QKD )
3, is watching ( at the moment: dấu hiệu thì HTTD )
4, have worked ( for+ khoảng thời gian: dấu hiệu thì HTHT )
II:
1, having ( HTTD: S + be + V-ing )
2, weather: thời tiết ( có sunny: nắng )
3, eaten ( HTHT: S + have/has + Ved/ii )
4, go: đi
III:
1, 14 islands ( Dòng 1 - Câu 1 )
2, The oldest part of Stockholm - Old town ( Dòng 2 - Câu 2+3 )
3, Yes, it is ( Dòng 2 - Câu 3 )
4, 3,000 people ( Dòng 3 - Câu 4 )
@Chúc bạn học tốt
@Cho mik xin 5s + ctlhn với ạ