II. 1. century (thế kỉ 20)
2. modern
3. spring
4. pleased
III.
1. informed (dạng bị động)
2. embarrassed (tính từ dành cho người đuôi ed)
3. society (cần 1 danh từ, sau tính từ)
4. financially (cần 1 trạng từ, trước tính từ - độc lập về kinh tế)
5. mountainous (cần 1 tính từ - khu vực vùng núi)
6. attend (cần 1 động từ, có "to" thì luôn đi với 1 động từ)
IV.
1. was phoning (1 hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào, dùng QKTD)
2. would hold
3. switching (would you mind + V_ing: bạn có phiền để làm gì không)
4. to spend (decide to V: quyết định làm gì)