8. A haven't seen ( this year có nghĩa là năm nay chưa kết thúc nên dùng hiện tại hoàn thành )
9. C terms ( keep on good term with: giữ gìn mối quan hệ tốt )
10. D confidence ( n: sự tự tin. S + V + enough + N )
11. A for ( popular for: phổ biến )
12. A keep ( keep up: theo kịp )
13. B she got that information
14. D the most ridiculous ( so sánh nhất + that + S + have/has + Vpp )
15. C lovely old German glasses ( ý kiến + kích thước + độ tuổi + hình dạng + màu sắc + nguồn gốc + vật liệu + mục đích )