I
9. A check ( ra âm /t∫/ còn lại âm /k/ )
10. C slavery ra âm /ei/ còn lại âm /ae/ )
11. B stages ( ra âm /iz/ còn lại âm /z/ )
12. D destroyed ( ra âm /d/ còn lại âm /t/ )
II
13. A turn off ( v: tắt. Bạn có thể tắt radio không? Tôi đang học bài )
14. C because ( + S + V: bởi vì )
15. B made ( make a decision: đưa ra quyết định )
16. D Yes, I'd love to ( Được tôi rất sẵn lòng )
17. B pollutes ( if 1: If + S1 + Vs/es, S2 + will + Vinf )
18. A development ( sau 's cần danh từ )
19. A were made ( yesterday eveing: quá khứ đơn )
20. C much ( + N không đếm được )