2. against ( insure against sth : ngăn chặn, chống chọi khỏi điều gì)
3. stems from : xuất phát
4. count on : dựa vào
5. pleaded for : cầu xin
7. live up : đạt đến một tiêu chuẩn nào đó
8. made off with : ăn trộm và nhanh mang đi
9. push on : tiếp tục
10. implicated in :liên quan
1. concided with : trùng hợp với
chúc bạn học tốt