1. How ever (Làm thế nào)
2. strongly (strongly disapprove: phản đối mạnh mẽ)
3. to (confine sth/sb to sth: hạn chế... )
4. hopes (pin one's hopes on sth: đặt hi vọng vào... )
5. claimed (claim responsibility: chịu/gánh trách nhiệm)
6. stick my neck out (đánh liều)
7. Bạn có viết sai đề không?
Theo cấu trúc: such + (a/an) + NP + that... : quá... đến nỗi mà.
⇒ Đáp án đúng là: such an unusual.