5, C - Contrary to (Contrary to sth: trái với điều gì)
6, B - had lost (sử dụng thì quá khứ hoàn thành)
7, A - What sort (Dùng để hỏi loại xe nào)
8, A - call off (hủy bỏ)
9, B - at (to be good at sth: giỏi việc gì)
10, D - Surprisingly (Một cách bất ngờ)
11, A - serve (SERVE TO DO ST : nhằm mục đích làm gì)
12, C - horse races (các cuộc đua ngựa)
13, A - returns (Many happy returns - Dùng trong dịp chúc sinh nhật)
14, B - when we were having afternoon tea (quá khứ tiếp diễn)
15, B - similar (=alike: giống nhau)