1. A wanted ( ra âm /id/ còn lại âm /d/ )
2. A soccer ( ra âm /ɒ/ còn lại âm /əʊ/ )
3. A promise ( ra âm /i/ còn lại âm /ai/ )v
4. C sky ( ra âm /ai/ còn lại âm /i/ )
5. B listens ( ra âm /z/ còn lại âm /s/ )
II
6. B on ( thứ dùng "on" )
7. B brush ( should + Vinf: nên )
8. B doesn't
9. D are you saying ( câu trả lời hiện tại tiếp diễn nên câu hỏi cũng vậy )
10. A table-tennis
11. D nine ( ra âm /ai/ còn lại âm /i/ )
12. A never ( chưa bao giờ `->` trạng từ tần suất )
13. A many ( + N số nhiều )
14. D longest ( so sánh nhất với tính từ ngắn: S + be + the + adj + est )
15. any ( dùng trong câu phủ định )