@Khue_Nguyen
*Unit 3:
1. off ( cụm từ cố định, chỉ việc ngã khỏi thứ gì đó)
2. and
3. like (trông như)
4. was (chia ở quá khứ như bình thường)
5. there (ở đó)
*Unit 4:
1. to ( decide(d) + to do somethig)
2. all
3. very
4. most
5. by ( by myself: tự bản thân tôi)
#Chúc_bạn_học_tốt