11. C /i/ còn lại /ai/
12. A /ai/ còn lại /i/
13. D /əʊ/ còn lại /ɒ/
14. C /ei/ còn lại /ae/
15. C /ɪə/ còn lại /i:/
16. C /i/ còn lại /ai/
17. D câm còn lại /f/
18. A /ʃ/ còn lại /tʃ/
19. C (a/an/the+ N(s/es)
20. C (used to V: từng làm gì)
21. C (ước ở hiện tại: S1+ wish (es)+ S2+ V2)
22. B (want to V: muốn làm gì)
23. B (be different from: khác với)
24. A (let sb V: để ai làm gì)
25. C (dân số)
26. B (tôn giáo)
27. D (bắt buộc)
28. A (yesterday-> QKĐ)
29. D (ước ở hiện tại)
30. C (câu bị động: be+ PII)
31. C (giữ liên lạc)
32. D (bắt buộc)
33. A (make an impression sb: tạo ấn tượng với ai đó)
34. B (national language: quốc ngữ)
35. A (nước ngoài)