1. A - /t/ còn lại /id/
2. C - /ơ:/ còn lại /ơ/
3. D - /câm/ còn lại /ph/
4. B - âm tiết thứ 3 còn lại thứ 1
5. A - âm tiết thứ 2 còn lại thứ 1
6. B - composer(n) nhà soạn nhạc
7. A - disabled(adj) khuyết tật
8. D - difference(n) sự khác biệt
9. B - homeless(Adj) vô gia cư
10. A - of
take care of(v) chăm sóc
11. B
12. C - traffic jams: tắc đường
13. A - vehicle(n) phương tiện
14. B - actor(n) nam diễn viên
15. D - performances(n) màn trình diễn
16. C - for relax: cho giải trí
17. C - keep fit: giữ dáng
18. A - extremely funny: cực kì hài hước
19. A - normal(adj) bình thường
20. D - set of courses