1. for
-> The World Cup football for the Olympics: World Cup bóng đá cho Thế vận hội
2. of
-> a fan of: ng hâm mộ ...
3. with
-> agree with sth: đồng ý với ...
4. for
-> necessary for: cần thiết cho
5. about
-> think about: nghĩ về
6. of
-> effect of: ảnh hưởng của ....