`10.` sickness (n.): bệnh
`11.` appointment (n.): cuộc hẹn
`12.` medical (adj): y tế
`13.` unpleasant (adj): khó chịu
`14.` allergic (adj): dị ứng
`15.` carefully (adv): cẩn thận
`16.` sneezing (v): hắt xì
`18.` concentration (n.): sự tập trung
`19.` sunbathing (n.): sự tắm nắng
`20.` tiredness (n.): sự mệt mỏi
@ `Ly`