Cấu trúc câu bị động :
CĐ: S + V + O
⇒ BĐ: S + be + Vp2 + (by O)
Cấu trúc bị động của các thì cơ bản:
HTĐ: S + is/am/are + Vp2
QKĐ: S + was/were + Vp2
HTTD: S + is/am/are + being + Vp2
QKTD: S + was/were + being + Vp2
HTHT: S + has/have + been + Vp2
TL: S + will/ be going to + be + Vp2
Modal verb: S + must/can/should/may/ought to/have to + be + Vp2
Cấu trúc:
Despite/In spite of + Noun/N Phr/V_ing, S + V + …
S + V + … despite/in spite of + N/N Phr/V_ing.
Despite/In spite of the fact that + clause, main clause.
Câu điều kiện loại 1:
If + S + V(s/es), S + will/can/shall…… + V + O : điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc ở tương lai
Câu điều kiện loại 2:
If + S + Vp2/ V_ed, S +would/could/should…+ V + O : điều kiện không có thật ở hiện tại
Cấu trúc các thì:
QKĐ: +) S + was/ were + O -) S + was/were + not + V (nguyên thể)
+) S + V_ed + O -) S + did + not + V (nguyên thể)
?) Was/Were (not) + S + V(nguyên thể) + O? ?) Did (not) + S + V(nguyên thể) + O?
HTĐ: +) S + am/is/are + O -) S + am/is/are + not + V (nguyên thể)
+) S + V(s/es) + O -) S + do/does + not + V (nguyên thể)
?) Am/is/are (not)+ S + V(nguyên thể) + O? ?) Do/does (not) + S + V(nguyên thể) + O?
HTTD: +) S + am/ is/ are+ Ving -) S + am/are/is + not + Ving
?) Am/ Is/ Are + S + Ving? Or: Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving?
HTHT: +) S + have/ has + PII.
-) S + haven’t/ hasn’t + PII.
?) Have/Has + S + PII?
TLĐ: +) S + will + V(nguyên thể)
-) S + will not + V(nguyên thể)
?) Will + S + V(nguyên thể)?
TLTD: +) S + will + be + V-ing
-) S + will + not + be + V-ing
?) Will + S + be + V-ing ?
QKTD: +) S + was/were + V-ing (+ O)
-) S + was/were + not + V-ing (+ O)
?) was/were + S + V-ing (+ O)?