*Thì hiện tại đơn:
Câu khẳng định: S + V(s/es) + O
Tobe: S + be(am, is, are) + O
Câu phủ định: S + don't / doesn't + O
Tobe: S + be (am/is/are) + not + O
Câu nghi vấn: Do/Does + S + V_inf?
Tobe: Am/is/are + S + O?
*Thì hiện tại tiếp diễn:
Câu khẳng định: S + am/is/are + V_ing
Câu phủ định: Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing
Câu nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?
*Thì hiện tại hoàn thành:
Câu khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
Câu phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O
Câu nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
*Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
Câu khẳng định: S + have/has + been + V_ing
Câu phủ định: S + have/has + not + been + V_ing
Câu nghi vấn: Has/ Have + S + been+ V_ing?
CHÚC BẠN HỌC TỐT !
XIN HAY NHẤT !