1. deliveries : sự phân phát; sự phân phối
2. explanation : sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giải nghĩa
3. activities : hoạt động
4. sunny : nắng
5. frightening : kinh khủng, khủng khiếp
6. friendly : thân mật, thân thiết, thân thiện
7. solution : giải pháp, cách giải quyết
8. carefully : cẩn thận, chu đáo
9. arrangement : sự sắp xếp, sự sắp đặt
10. skillful : khéo tay, tài giỏi