* Thì hiện tại hoàn thành:
$-$ Cấu trúc:
(+) S + have/ has + VptII
(-) S + hasn't/ haven't + VptII
(?) Have/ Has + S + VpII +… ?
`->` Yes, S + has/ have.
`->` No, S + hasn't/ haven't
$-$ Chức năng (cách sử dụng):
+ Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai.
+ Diễn tả hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào.
+ Một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ “ever”).
+ Chỉ kết quả
$-$ Dấu hiệu nhận biết:
+ Before: trước đây (ở cuối câu)
+ Ever: đã từng
+ Never: không bao giờ
+ For + khoảng thời gian: trong khoảng
+ Since + mốc thời gian: kể từ khi
+ Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
+ Cấu trúc: it is the first/ second… time: lần đầu tiên/ thứ hai...
+ Với câu hỏi: How long...
+ Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới
+ Already: rồi