1. The captain of a ship is responsible for passengers'safety.
Tạm dịch: Thuyền trưởng chịu trách nhiệm về an toàn của hành khách.
2. Tom failed to give satisfy reasons for his absence from school yesterday.
Tạm dịch: Tom không đưa ra được lý do thỏa đáng cho việc nghỉ học ngày hôm qua.
3. I would like to apply for a temporary job as a tourist guide at your travel agency.
Tạm dịch: Tôi muốn xin một công việc tạm thời là hướng dẫn viên du lịch tại công ty du lịch của bạn.
4. It was extremely careless of you to leave library books on bus.
Tạm dịch: Bạn đã vô cùng bất cẩn khi để sách thư viện trên xe buýt.
5. Ken is not the only policeman who has to work at night.
Tạm dịch: Ken không phải là cảnh sát duy nhất phải làm việc vào ban đêm.
Chúc bạn học tốt. ^_^