26. friendly(a): thân thiện (and: nối hai hay nhiều từ hoặc cụm từ tương đồng với nhau về mặt ngữ pháp) trước từ and là 1 trạng từ
27. adopted(a): con nuôi
28. better(v): tốt hơn
29. breath(n): hơi thở
30. distinction(n): sự phân biệt
31. distinctive(a): đặc biệt
32. to take
33. vacancies
34. feeling
35.Responding