`28`. to do ( want + to V: muốn )
`29`. having ( suggest + Ving: gợi ý )
`30`. to find ( hope + to V: hi vọng )
`31`. hit ( bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp )
`32`. isn't polluted ( if 1: If + S1 + Vs/es, S2 + will + Vinf )
`33`. are ( câu nghi vấn hiện tại đơn có từ để hỏi: Từ để hỏi + is/am/are + S + ... )
`34`. would - do ( if 2: If + S1 + V2/ed, S2 + would + Vinf )
`35`. had finished ( quá khứ hoàn thành + before + quá khứ đơn )
`36`. Had - visited ( quá khứ hoàn thành + before + quá khứ đơn )
`37`. stopped ( if 2: If + S1 + V2/ed, S2 + would + Vinf )
`38`. Do - have ( hiện tại đơn )
`39`. to overcome( manage + to V: xoay xở )
`40`. records ( often: hiện tại đơn )