1. larger
large là tính từ ngắn.
So sánh hơn kém với tính từ ngắn:
S + be + adj-er + than + N
2. more serious
serious là tính từ dài.
So sánh hơn kém với tính từ dài:
S + be + more/less adj + than + N
3. less
expensive là tính từ dài
4. much worse
Dùng much trước tính từ để nhấn mạnh.
5. the friendliest
friendly là trường hợp đặc biệt.
6. as much
money là danh từ không đếm được nên dùng much.
7. a lot
Có than nên loại as
So sánh hơn nên không có least
Dịch câu trước: Cảm ơn vì sự quan tâm của bạn. -> Tôi cảm thấy tốt hơn rất nhiều...
8. as many people as
So sánh ngang bằng:
S + be + as + adj (+N) + as + N