`I`
`1`. A citadel ( ra âm /ə/ còn lại âm /ei/ )
`2`. D ahead ( ra âm /e/ còn lại âm /i:/ )
`3`. A accident ( ra âm /s/ còn lại âm /k/ )
`4`. C sausage ( ra âm /s/ còn lại âm /z/ )
`5`. D sandwich ( ra âm /i/ còn lại âm /ai/ )
`II`
`1`. A does ( every day: hiện tại đơn )
`2`. B must slow down ( phải chậm lại )
`3`. A many ( How many + N đếm được số nhiều )
`4`. B feed ( v: cho ăn )
`5`. D from - to ( from Monday to Friday: từ thứ hai đến thứ sáu )
`6`. A big flower garden ( vườn hoa to )
`7`. C in - with ( stay in + địa điểm lớn, with SO: với ai đó )
`8`. C on ( on foot = walk: đi bộ )
`9`. B No thank you ( Không cảm ơn )
`10`. A much - some ( much + N không đếm được, some: câu khẳng định )
`11`. D is singing ( listen: hiện tại tiếp diễn )
`12`. C why don't we ( + Vinf: cấu trúc mời )
`13`. D thirty four ( 15 + 19 = 34 )
`14`. C third ( tháng 3 là tháng thứ ba của năm )
`15`. D the longest ( so sánh nhất với tính từ ngắn: S + be + the + adj + est )