Be / was , were / been : thì , là , ở
Becom / bacame / become : trở nên
Begin / began / begun : bắt đầu
Bend / bent / bent : bẻ cong
Blow / blew / blown : thổi
catch / caught / caught : bắt , chụp
choose / chose / chosen : chọn ,lựa
come / came / come : đến , đi đến
cut / cut / cut : cắt, chặt
crow / crew or crewed / crowed : gáy
get / got/ got or gotten : có được
give / gave / given : cho
know / knew / known : biết , quen biết
knit / knit or knitted / knit or knitted : đan
learn / learnt or learned / learnt or learned : học , được biết
Lưu ý : các dấu / để ngăn cách các V1 , V2 và V3