II.
9. A ( vì decide + to INF )
10. A ( vì mind + V -ing)
III.
1. goes ( có often là dấu hiệu thì hiện tại đơn )
2. is raining ( có now là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn )
3. warms - gives ( Sự thật hiện nhiên là dấu hiệu thì hiện tại đơn )
4. is running ( có Look! là thì hiện tại tiếp diễn )
5. goes ( có every day là dấu hiệu thì hiện tại đơn )
6. works ( never là dấu hiệu thì HTĐ)
7. rains - is raining ( câu trước có often của thì HTĐ, câu sau có now thì HTTD)
8. points - wants ( có always của thì HTĐ )
9. is cooking - cooks ( vế trước có at the moment thì HTTD, vế sau có always thì HTĐ)
10. meet ( always là dấu hiệu thì HTĐ)
11. will meet ( next week là dấu hiệu thì tương lai đơn )
12. will come ( next month là dấu hiệu thì tương lai đơn )
Chúc em học tốt và cố gắng học các thì nhé :33