I. Khoanh tròn vào từ phát âm khác các từ còn lại. 1. a) go b) open c) close d) toy 2. a) brother b) here c) teacher d) father 3. a) balls b) dolls c) ships d) pens 4. a) name b) table c) have d) way
1D (câu d đọc là /ɔ/ còn lại đọc là /ə/) 2B (câu b đọc là /ɪə/ còn lại đọc là /ər/) 3C (câu c đọc là /s/ còn lại đọc là /z/) 4C (câu c đọc là /æ/ còn lại đọc là /eɪ/)