1. acquaintances: người quen
2. mutual - Mutual respect: sự tôn trọng lẫn nhau
3. selfish: ích kỉ
4. intimate: thân mật
5. give-and-take: sự nhượng bộ
6. loyal: trung thành
7. incapable: không phù hợp
8. friendship: tình bạn
9. trust: tin tưởng
10. constancy: sự chung thành
11. symphathy: lời cảm thông
12. emotional: giàu cảm xúc.