60, reputation (n, danh tiếng)
61, picnicking (go picnicking: đi dã ngoại)
62, sightseeings (n, điểm tham quan)
63, beautician (n, chuyên viên sắc đẹp)
64, industrial (adj, thuộc về công nghiệp)
65, equipped (v, được trang bị)
66, introduction (n, phần giới thiệu)
67, exchangeable (adj, có thể trao đổi)
68, growth (n, sự phát triển)
69, encouraging (v, động viên)
70, majority (n, đa số)
71, electricized (v, được cấp điện)
72, recyclable (adj, có thể tái chế)
73, heavily (adv, nặng)
74, innovation (n, sự đổi mới)