1.exciting cì có this afternoon
2.differ vì có 2 chủ ngữ
3.acts vì chủ ngữ là số ít
4.performed vì là thì quá khứ
5.compete vì có there are
6.fames vì có someday
7.illed / có yesterday
8.employ vì s là số nhiều
9.furnishes vì chủ ngữ là số ít
10.ports vì chủ ngữ là số ít
MÌNH LÀM ƠN, CẦU XIN, BẠN HÃY CHO MÌNH HAY NHẤT NHA.