1. B ( tính từ: được trang bị không tốt )
2. on ( put pressure on sb : gây áp lực lên ai đó)
3. at ( laugh at: cười vào)
4. with ( with pleasure: với sự hân hạnh )
5. modernized ( hiện đại hóa )
6. Unexpectedly ( trạng từ : bất ngờ, không ai nghĩ tới)
7. dishonest ( tính từ: không trung thực)
8. impatient ( tính từ: thiếu kiên nhẫn )
9. suitable ( tính từ: phù hợp )
10. disregard ( không để ý, coi nhẹ )
11. comparatively ( trạng từ : tương đối )
Chúc bạn học tốt:33