1.Playing ( sau enjoy like love hate là v-ing)
2.will go ( tương lai đơn)
3.painting-swimming( sau enjoy like love hate là v-ing)
4.will move( như c2)
5.cooking( sau enjoy like love hate là v-ing)
6.gives ( htđ)
7.doing( sau enjoy like love hate là v-ing)
8.meet ( câu nghi vấn của tlai đơn)
9.go(chủ ngữ số nhiều hiện tại đơn)
10.collecting
11.do-do
12. will continue( tlai đơn)
13.have(chủ ngữ số nhiều)
14.listens ( chủ ngữ số ít)
15.Does-share( chủ ngữ là Nga nên là does)
16.making
17.carving (sau find cx +V-ing)
18. will give (tlai đơn)
19.live-don't see ( chủ ngữ là số nhiều)
20. will go ( tlai đơn)
Chúc bạn học tốt