1. D /ə/ còn lại /æ/
2. A /tʃn/ còn lại /ʃn/
3. C /ɪ/ còn lại /aɪ/
4. D /u:/ còn lại /ʌ/
5. B /t/ còn lại /id/
6. B trọng âm 1 còn lại 2
7. A trọng âm 2 còn lại 1
8. B trọng âm 2 còn lại 1
9. D trọng âm 2 còn lại 1
10. A trọng âm 1 còn lại 2
11. B (adore + Ving: thích làm gì)
12. D (N+ of + N: cái gì của cái gì)
13. A (mind + Ving: phiền làm gì)
14. C (kỳ lạ)
15. A (ảo)
16. B (like+ Ving/ to V: thích làm gì)
17. D (try to V: cố gắng làm gì)
18. C (stop Ving: dừng làm gì)
19. A (try Ving: thử làm gì)
20. B (remember to V: nhớ để làm gì)