1. more qiuet than ( đây là so sánh hơn ; là 2 âm tiết nên thêm more )
2. more qiuet than ( đây là so sánh hơn ; là 2 âm tiết nên thêm more )
3. bigger ( đây là so sánh hơn ; là 1 âm tiết nên thêm er )
4. better ( đây là so sánh hơn ; từ đặc biệt : good-better-best )
5. faster ( đây là so sánh hơn ; là 1 âm tiết nên thêm er )
Xin hay nhất chúc học tốt