Cho hình vuông ABCD, trên các cạnh AB, BC, CD, DA lần lượt lấy các điểm E, F, G, H sao cho AE = BF = CG = DH. Các đường chéo AC và BD cắt nhau tại O. Chứng minh rằng điểm O cách đều 4 điểm E, F, G, H.
cho alpha <45°,chứng minh rằng sin2 alpha =2. sin alpha.cos alpha Giúp mình vs ạ mình cần gấpp
Exercise 7: Put the words in the correct order to make sentences. Practice saying the sentences. 1. From Greece dish Moussaka is a . Moussaka is a dish from Greece 2. And like it, in my popular I country it’s . 3. The and cheese aubergines ingredients main are meat, . 4. Vegetables other tomatoes and such as it has onions . 5. Oven moussaka you the cook in . You cook moussaka in the oven 6. Served Greek salad a delicious with it’s . 7. A in eat home or can you it restaurant at 8. Friends it’s to eat with great dish a .
hơi dài nhg giúp mình vs ạ ;-; ;-;
Lúc 7h một người đi bộ từ A đến B cách nhau 3.75 km,lúc đầu người đó đi với vận tốc 2m/s được 20 phút thì dừng chân 5 phút ,sau đó đi hết quãng đường còn lại và đến B lúc 7h40' a)Tính quãng đường người đó đi lúc đầu b)Tính vận tốc người đó đi quãng đường còn lại theo m/s c)Tính vận tốc trung bình của người ấy trên cả đoạn đường AB theo m/s
Vẽ cỏ 4 lá ................................
50. Believe /bɪˈliv/ ………. ………. 51. Allow /əˈlaʊ/ ………. ………. 52. Meet /mit/ ………. ………. 53. Lead /lid/ ………. ………. 54. Live /lɪv/ ………. ………. 55. Stand /stænd/ ………. ………. 56. Happen /ˈhæpən/ ………. ………. 57. Carry /ˈkæri/ ………. ………. 58. Talk /tɔk/ ………. ………. 59. Appear /əˈpɪr/ ………. ………. 60. Produce /ˈproʊdus/ ………. ………. 61. Sit /sɪt/ ………. ………. 62. Offer /ˈɔfər/ ………. ………. 63. Consider /kənˈsɪdər/ ………. ………. 64. Expect /ɪkˈspɛkt/ ………. ………. 65. Suggest /səgˈʤɛst/ ………. ………. 66. Let /lɛt/ ………. ………. 67. Read /rid/ ………. ………. 68. Require /ˌriˈkwaɪər/ ………. ………. 69. Continue /kənˈtɪnju/ ………. ………. 70. Lose /luz/ ………. ………. 71. Add /æd/ ………. ………. 72. Change /ʧeɪnʤ/ ………. ………. 73. Fall /fɔl/ ………. ………. 74. Remain /rɪˈmeɪn/ ………. ………. 75. Remember /rɪˈmɛmbər/ ………. ………. 76. Buy /baɪ/ ………. ………. 77. Speak /spik/ ………. ………. 78. Stop /stɑp/ ………. ………. 79. Send /sɛnd/ ………. ………. 80. Receive /rəˈsiv/ ………. ………. 81. Decide /ˌdɪˈsaɪd/ ………. ………. 82. Win /wɪn/ ………. ………. 83. Understand /ˌʌndərˈstænd/ ………. ………. 84. Describe /dɪˈskraɪb/ ………. ………. 85. Develop /dɪˈvɛləp/ ………. ………. 86. Agree /əˈgri/ ………. ………. 87. Open /ˈoʊpən/ ………. ………. 88. Reach /riʧ/ ………. ………. 89. Build /bɪld/ ………. ………. 90. Involve /ɪnˈvɑlv/ ………. ………. 91. Spend /spɛnd/ ………. ………. 92. Return /rɪˈtɜrn/ ………. ………. 93. Draw /drɔ/ ………. ………. 94. Die /daɪ/ ………. ………. 95. Hope /hoʊp/ ………. ………. 96. Create /kriˈeɪt/ ………. ………. 97. Walk /wɔk/ ………. ………. 98. Sell /weɪt/ ………. ………. 99. Wait /weɪt/ ………. ………. 100. Cause /kɑz/ ………. ………. Thêm s và dịch nghĩa ko cần giải thích
tình cảm cao thượng là gì..................
cho alpha <45°,chứng minh rằng sin2 alpha=2.sin alpha.cos alpha Giúp mình vs ạ mình cần gấpp
8586-247-339 tính bằng cách thuận tiện nhất 776-25+325-76
Loga.vn - Cộng Đồng Luyện Thi Trực Tuyến