1A ( jack vừa mới sơn lại cánh cửa . nó trông rất đẹp )
2 turned ( Bạn có phiền không nếu tôi bật đèn?)
3 washes ( Linda rửa tay sau bữa ăn. )
4 to do ( Thật khó cho tôi khi làm bài tập đó. )
5 helping ( Bạn có thể giúp tôi với nhiệm vụ này không )
6 had closed / got ( Họ đóng cửa hàng khi tôi đến đó. )
7 listens ( Nam nghe nhạc vào thời gian rảnh. )
8 unfriendly ( Anh ấy không thân thiện, điều này khiến mọi người không thích anh ấy. )
9 homeless ( chúng ta nên giúp nhưng người vô gia cư )