23. D. will be used
24. A. will be having (dấu hiệu: At this time tomorrow - Tương lai tiếp diễn)
25. D. natural
26. A. use (should + V nguyên thể)
27. A. fans
28. A. will have (dấu hiệu: tomorrow - Tương lai đơn)
29. B. be used
30. A. alternative
31. B. However (Bộ phim thật nhàm chán. Tuy nhiên, Jack đã nhìn thấy nó từ đầu đến cuối.)
32. B. used to (Used to do sth: đã từng làm gì)
33. A. break (Break down (v): (phương tiện, máy móc) hư hỏng)
34. D. take (cụm take a taxi)
35. B. ours -> đại từ sở hữu