C1.has been shopping
C2.has been working
C3.have been studying
C4.have been eating
C5.have been living
C6.has been playing
C7. have been learning
C8.have been cooking
C9.has been going
C10.haven't been drinking
-10 câu trên thuộc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
CT:
Khẳng định (+)S + have/has + been + V-ing
Phủ định (-)S + have/has + not + been + V-ingNghi vấn
Nghi vấn (?)Have/Has + S + been + V-ing ?