1, since (since + mệnh đề quá khứ đơn: kể từ khi nào)
2, To (To someone’s surprise: Dưới sự bất ngờ của ai)
3, for (mistake sb for sb: nhầm ai với ai)
4, on (on display: được trưng bày)
5, on (on the menu: có gì trong thực đơn)
6, to (compared to sth: so sánh với cái gì)
7, In (terms) of (In terms of sth: Về khía cạnh gì)
8, to (an answer to a question: câu trả lời cho câu hỏi)
9, on; away (get on the car and drive away: lên xe và lái đi)
10, to; on (turn to: rẽ; on your right: ở phía bên tay trái)